Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Franc Congolais (CDF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Franc Congolais được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Congolais trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Congo Francs hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Congolais Franc là tiền tệ Congo (CD, COD). Congolais Franc được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Congolais Franc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CDF có 4 chữ số có nghĩa.


ADP CDF
coinmill.com
100 1493.52
200 2987.04
500 7467.61
1000 14,935.21
2000 29,870.42
5000 74,676.06
10,000 149,352.11
20,000 298,704.23
50,000 746,760.56
100,000 1,493,521.13
200,000 2,987,042.25
500,000 7,467,605.63
1,000,000 14,935,211.27
2,000,000 29,870,422.54
5,000,000 74,676,056.34
10,000,000 149,352,112.68
20,000,000 298,704,225.35
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
CDF ADP
coinmill.com
2000.00 134
5000.00 335
10,000.00 670
20,000.00 1339
50,000.00 3348
100,000.00 6696
200,000.00 13,391
500,000.00 33,478
1,000,000.00 66,956
2,000,000.00 133,912
5,000,000.00 334,779
10,000,000.00 669,559
20,000,000.00 1,339,117
50,000,000.00 3,347,793
100,000,000.00 6,695,587
200,000,000.00 13,391,173
500,000,000.00 33,477,933
CDF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ