Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Shilling Kenya (KES) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Shilling Kenya được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Kenya trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kenya shilling hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Shilling Kenya là tiền tệ Kenya (KE, KEN). Ký hiệu KES có thể được viết K Sh. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KES có 4 chữ số có nghĩa.


ADP KES
coinmill.com
100 89.98
200 179.96
500 449.90
1000 899.80
2000 1799.61
5000 4499.02
10,000 8998.04
20,000 17,996.09
50,000 44,990.22
100,000 89,980.45
200,000 179,960.89
500,000 449,902.23
1,000,000 899,804.46
2,000,000 1,799,608.93
5,000,000 4,499,022.32
10,000,000 8,998,044.64
20,000,000 17,996,089.28
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
KES ADP
coinmill.com
100.00 111
200.00 222
500.00 556
1000.00 1111
2000.00 2223
5000.00 5557
10,000.00 11,114
20,000.00 22,227
50,000.00 55,568
100,000.00 111,135
200,000.00 222,271
500,000.00 555,676
1,000,000.00 1,111,353
2,000,000.00 2,222,705
5,000,000.00 5,556,763
10,000,000.00 11,113,526
20,000,000.00 22,227,051
KES tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ