Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Euro (EUR) và Việt Nam Đồng (VND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


ADP VND
coinmill.com
100 15,200
200 30,400
500 76,000
1000 152,200
2000 304,200
5000 760,800
10,000 1,521,400
20,000 3,043,000
50,000 7,607,400
100,000 15,214,800
200,000 30,429,400
500,000 76,073,600
1,000,000 152,147,200
2,000,000 304,294,400
5,000,000 760,736,200
10,000,000 1,521,472,200
20,000,000 3,042,944,400
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
VND ADP
coinmill.com
20,000 131
50,000 329
100,000 657
200,000 1315
500,000 3286
1,000,000 6573
2,000,000 13,145
5,000,000 32,863
10,000,000 65,726
20,000,000 131,452
50,000,000 328,629
100,000,000 657,258
200,000,000 1,314,516
500,000,000 3,286,291
1,000,000,000 6,572,581
2,000,000,000 13,145,163
5,000,000,000 32,862,907
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ