Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

United Arab Emirates Điaham (AED) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi United Arab Emirates Điaham và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của United Arab Emirates Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc United Arab Emirates dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

United Arab Emirates Điaham là tiền tệ Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất (AE, LÀ, UAE). Ký hiệu AED có thể được viết Dh, và Dhs. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. United Arab Emirates Điaham được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Điaham cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AED có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


AED XEU
coinmill.com
2.00 0.51
5.00 1.27
10.00 2.54
20.00 5.08
50.00 12.71
100.00 25.42
200.00 50.83
500.00 127.08
1000.00 254.15
2000.00 508.31
5000.00 1270.76
10,000.00 2541.53
20,000.00 5083.05
50,000.00 12,707.63
100,000.00 25,415.26
200,000.00 50,830.52
500,000.00 127,076.30
AED tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
XEU AED
coinmill.com
0.50 2.00
1.00 4.00
2.00 7.75
5.00 19.75
10.00 39.25
20.00 78.75
50.00 196.75
100.00 393.50
200.00 787.00
500.00 1967.25
1000.00 3934.75
2000.00 7869.25
5000.00 19,673.25
10,000.00 39,346.50
20,000.00 78,693.00
50,000.00 196,732.25
100,000.00 393,464.50
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ