Afghani (AFA) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng người Afghanistan mới (AFN) trên 02 Tháng 1 năm 2003. 1000 AFA tương đương tới 1 AFN.

Peso Mexico Old (MXP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Peso Mexico (MXN) vào ngày 01 tháng 1 năm 1993.
Một MXN tương đương đến 1000 MXP.

Afghani Afghanistan (AFN) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Afghani Afghanistan (AFN) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Old Afghanistan Afghanistan (AFA) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Afghanistan Afghanistan và Old Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Afghanistan Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Mexico Pesos hoặc Old Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Old Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Old Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Tỷ giá hối đoái Afghanistan Old Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFA có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXP có 6 chữ số có nghĩa.


AFA MXP
coinmill.com
50,000 9638.41
100,000 19,276.83
200,000 38,553.65
500,000 96,384.13
1,000,000 192,768.26
2,000,000 385,536.52
5,000,000 963,841.29
10,000,000 1,927,682.58
20,000,000 3,855,365.15
50,000,000 9,638,412.88
100,000,000 19,276,825.75
200,000,000 38,553,651.51
500,000,000 96,384,128.77
1,000,000,000 192,768,257.54
2,000,000,000 385,536,515.08
5,000,000,000 963,841,287.69
10,000,000,000 1,927,682,575.38
AFA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXP AFA
coinmill.com
10,000.00 51,876
20,000.00 103,752
50,000.00 259,379
100,000.00 518,758
200,000.00 1,037,515
500,000.00 2,593,788
1,000,000.00 5,187,576
2,000,000.00 10,375,152
5,000,000.00 25,937,880
10,000,000.00 51,875,761
20,000,000.00 103,751,521
50,000,000.00 259,378,804
100,000,000.00 518,757,607
200,000,000.00 1,037,515,214
500,000,000.00 2,593,788,035
1,000,000,000.00 5,187,576,071
2,000,000,000.00 10,375,152,141
MXP tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ