Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Guilder Antillean Hà Lan (ANG) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guilder Antillean Hà Lan và Áo Schilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guilder Antillean Hà Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Áo Schilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Áo Schillings hoặc Hà Lan Antillean guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan là tiền tệ Antilles Hà Lan (AN, ANT). Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan còn được gọi là Hà Lan Antillean Gulden. Ký hiệu ANG có thể được viết Ant f, và NAf. Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ANG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa.


ANG ATS
coinmill.com
1.00 7
2.00 14
5.00 35
10.00 70
20.00 140
50.00 351
100.00 701
200.00 1403
500.00 3507
1000.00 7015
2000.00 14,029
5000.00 35,074
10,000.00 70,147
20,000.00 140,294
50,000.00 350,736
100,000.00 701,471
200,000.00 1,402,943
ANG tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ATS ANG
coinmill.com
10 1.43
20 2.85
50 7.13
100 14.26
200 28.51
500 71.28
1000 142.56
2000 285.11
5000 712.79
10,000 1425.57
20,000 2851.15
50,000 7127.87
100,000 14,255.75
200,000 28,511.50
500,000 71,278.75
1,000,000 142,557.50
2,000,000 285,115.00
ATS tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ