Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Shilling Kenya (KES) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Shilling Kenya được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Kenya trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kenya shilling hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Shilling Kenya là tiền tệ Kenya (KE, KEN). Ký hiệu KES có thể được viết K Sh. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KES có 4 chữ số có nghĩa.


ATS KES
coinmill.com
10 108.96
20 217.93
50 544.81
100 1089.63
200 2179.25
500 5448.14
1000 10,896.27
2000 21,792.55
5000 54,481.37
10,000 108,962.74
20,000 217,925.48
50,000 544,813.69
100,000 1,089,627.38
200,000 2,179,254.75
500,000 5,448,136.88
1,000,000 10,896,273.75
2,000,000 21,792,547.50
ATS tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
KES ATS
coinmill.com
100.00 9
200.00 18
500.00 46
1000.00 92
2000.00 184
5000.00 459
10,000.00 918
20,000.00 1835
50,000.00 4589
100,000.00 9177
200,000.00 18,355
500,000.00 45,887
1,000,000.00 91,774
2,000,000.00 183,549
5,000,000.00 458,872
10,000,000.00 917,745
20,000,000.00 1,835,490
KES tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ