Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Euro (EUR) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Áo Schilling và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Áo Schilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Áo Schillings để chuyển đổi loại tiền tệ.

Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


ATS VEF
coinmill.com
10 205,100
20 410,199
50 1,025,498
100 2,050,997
200 4,101,993
500 10,254,983
1000 20,509,965
2000 41,019,931
5000 102,549,826
10,000 205,099,653
20,000 410,199,306
50,000 1,025,498,264
100,000 2,050,996,528
200,000 4,101,993,056
500,000 10,254,982,639
1,000,000 20,509,965,278
2,000,000 41,019,930,556
ATS tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
VEF ATS
coinmill.com
200,000 10
500,000 24
1,000,000 49
2,000,000 98
5,000,000 244
10,000,000 488
20,000,000 975
50,000,000 2438
100,000,000 4876
200,000,000 9751
500,000,000 24,378
1,000,000,000 48,757
2,000,000,000 97,514
5,000,000,000 243,784
10,000,000,000 487,568
20,000,000,000 975,136
50,000,000,000 2,437,839
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ