Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Việt Nam Đồng (VND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


BEF VND
coinmill.com
20.0 12,600
50.0 31,400
100.0 63,000
200.0 125,800
500.0 314,800
1000.0 629,400
2000.0 1,258,800
5000.0 3,147,000
10,000.0 6,294,200
20,000.0 12,588,400
50,000.0 31,471,000
100,000.0 62,942,000
200,000.0 125,884,000
500,000.0 314,710,000
1,000,000.0 629,419,800
2,000,000.0 1,258,839,600
5,000,000.0 3,147,099,200
BEF tỷ lệ
7 tháng Năm 2024
VND BEF
coinmill.com
20,000 32.0
50,000 79.5
100,000 159.0
200,000 318.0
500,000 794.5
1,000,000 1589.0
2,000,000 3177.5
5,000,000 7944.0
10,000,000 15,887.5
20,000,000 31,775.5
50,000,000 79,438.0
100,000,000 158,876.5
200,000,000 317,753.0
500,000,000 794,382.5
1,000,000,000 1,588,764.5
2,000,000,000 3,177,529.5
5,000,000,000 7,943,823.5
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ