Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Krone Đan Mạch (DKK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Krone Đan Mạch được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Đan Mạch trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đan Mạch Krone hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa.


BGL DKK
coinmill.com
1000 3.75
2000 7.50
5000 19.00
10,000 37.75
20,000 75.50
50,000 189.00
100,000 378.00
200,000 755.75
500,000 1889.50
1,000,000 3778.75
2,000,000 7557.75
5,000,000 18,894.25
10,000,000 37,788.50
20,000,000 75,577.25
50,000,000 188,943.00
100,000,000 377,885.75
200,000,000 755,771.75
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
DKK BGL
coinmill.com
5.00 1320
10.00 2650
20.00 5290
50.00 13,230
100.00 26,460
200.00 52,930
500.00 132,320
1000.00 264,630
2000.00 529,260
5000.00 1,323,150
10,000.00 2,646,300
20,000.00 5,292,600
50,000.00 13,231,510
100,000.00 26,463,020
200,000.00 52,926,040
500,000.00 132,315,090
1,000,000.00 264,630,180
DKK tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ