Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Stellar (XLM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


BGL XLM
coinmill.com
1000 4.898
2000 9.797
5000 24.491
10,000 48.983
20,000 97.966
50,000 244.914
100,000 489.828
200,000 979.657
500,000 2449.142
1,000,000 4898.284
2,000,000 9796.568
5,000,000 24,491.420
10,000,000 48,982.840
20,000,000 97,965.680
50,000,000 244,914.199
100,000,000 489,828.398
200,000,000 979,656.795
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XLM BGL
coinmill.com
5.000 1020
10.000 2040
20.000 4080
50.000 10,210
100.000 20,420
200.000 40,830
500.000 102,080
1000.000 204,150
2000.000 408,310
5000.000 1,020,770
10,000.000 2,041,530
20,000.000 4,083,060
50,000.000 10,207,660
100,000.000 20,415,310
200,000.000 40,830,630
500,000.000 102,076,560
1,000,000.000 204,153,130
XLM tỷ lệ
3 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ