Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Bermuda Dollar (BMD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bermuda Dollar và Pháp Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bermuda Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pháp Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pháp Francs hoặc Bermuda đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Bermuda là tiền tệ Bermuda (BM, BMU). Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Ký hiệu BMD có thể được viết Bd$. Dollar Bermuda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Bermuda cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BMD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa.


BMD FRF
coinmill.com
0.50 3.06
1.00 6.12
2.00 12.24
5.00 30.61
10.00 61.22
20.00 122.45
50.00 306.12
100.00 612.24
200.00 1224.49
500.00 3061.22
1000.00 6122.45
2000.00 12,244.90
5000.00 30,612.25
10,000.00 61,224.50
20,000.00 122,449.00
50,000.00 306,122.50
100,000.00 612,245.00
BMD tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
FRF BMD
coinmill.com
5.00 0.82
10.00 1.63
20.00 3.27
50.00 8.17
100.00 16.33
200.00 32.67
500.00 81.67
1000.00 163.33
2000.00 326.67
5000.00 816.67
10,000.00 1633.33
20,000.00 3266.67
50,000.00 8166.67
100,000.00 16,333.33
200,000.00 32,666.66
500,000.00 81,666.65
1,000,000.00 163,333.31
FRF tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ