Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và NEM (XEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


BYR XEM
coinmill.com
2000 21.258
5000 53.145
10,000 106.290
20,000 212.580
50,000 531.450
100,000 1062.900
200,000 2125.800
500,000 5314.500
1,000,000 10,629.000
2,000,000 21,258.000
5,000,000 53,145.000
10,000,000 106,290.000
20,000,000 212,580.001
50,000,000 531,450.002
100,000,000 1,062,900.004
200,000,000 2,125,800.008
500,000,000 5,314,500.020
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM BYR
coinmill.com
20.000 1882
50.000 4704
100.000 9408
200.000 18,816
500.000 47,041
1000.000 94,082
2000.000 188,164
5000.000 470,411
10,000.000 940,822
20,000.000 1,881,645
50,000.000 4,704,111
100,000.000 9,408,223
200,000.000 18,816,446
500,000.000 47,041,114
1,000,000.000 94,082,228
2,000,000.000 188,164,455
5,000,000.000 470,411,138
XEM tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ