Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


DEM TRY
coinmill.com
1.00 11.88
2.00 23.76
5.00 59.39
10.00 118.78
20.00 237.55
50.00 593.88
100.00 1187.76
200.00 2375.52
500.00 5938.79
1000.00 11,877.59
2000.00 23,755.18
5000.00 59,387.94
10,000.00 118,775.89
20,000.00 237,551.78
50,000.00 593,879.45
100,000.00 1,187,758.89
200,000.00 2,375,517.78
DEM tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
TRY DEM
coinmill.com
20.00 1.68
50.00 4.21
100.00 8.42
200.00 16.84
500.00 42.10
1000.00 84.19
2000.00 168.38
5000.00 420.96
10,000.00 841.92
20,000.00 1683.84
50,000.00 4209.61
100,000.00 8419.22
200,000.00 16,838.43
500,000.00 42,096.09
1,000,000.00 84,192.17
2,000,000.00 168,384.34
5,000,000.00 420,960.86
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ