Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Ethereum (ETH) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Pháp Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pháp Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pháp Francs hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa.


ETH FRF
coinmill.com
0.0002000 3.97
0.0005000 9.93
0.0010000 19.87
0.0020000 39.73
0.0050000 99.33
0.0100000 198.65
0.0200000 397.30
0.0500000 993.26
0.1000000 1986.52
0.2000000 3973.04
0.5000000 9932.60
1.0000000 19,865.20
2.0000000 39,730.40
5.0000000 99,326.01
10.0000000 198,652.02
20.0000000 397,304.04
50.0000000 993,260.10
ETH tỷ lệ
26 tháng Tư 2024
FRF ETH
coinmill.com
5.00 0.0002517
10.00 0.0005034
20.00 0.0010068
50.00 0.0025170
100.00 0.0050339
200.00 0.0100679
500.00 0.0251696
1000.00 0.0503393
2000.00 0.1006786
5000.00 0.2516964
10,000.00 0.5033928
20,000.00 1.0067856
50,000.00 2.5169641
100,000.00 5.0339282
200,000.00 10.0678564
500,000.00 25.1696410
1,000,000.00 50.3392819
FRF tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ