Peso Mexico Old (MXP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Peso Mexico (MXN) vào ngày 01 tháng 1 năm 1993.
Một MXN tương đương đến 1000 MXP.

Euro (EUR) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Euro và Old Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Euro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Mexico Pesos hoặc Euro để chuyển đổi loại tiền tệ.

Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu). Old Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu EUR có thể được viết €. Euro được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Old Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXP có 6 chữ số có nghĩa.


EUR MXP
coinmill.com
0.50 9190.04
1.00 18,380.08
2.00 36,760.15
5.00 91,900.38
10.00 183,800.75
20.00 367,601.51
50.00 919,003.77
100.00 1,838,007.54
200.00 3,676,015.08
500.00 9,190,037.70
1000.00 18,380,075.40
2000.00 36,760,150.80
5000.00 91,900,377.01
10,000.00 183,800,754.02
20,000.00 367,601,508.04
50,000.00 919,003,770.10
100,000.00 1,838,007,540.21
EUR tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
MXP EUR
coinmill.com
10,000.00 0.54
20,000.00 1.09
50,000.00 2.72
100,000.00 5.44
200,000.00 10.88
500,000.00 27.20
1,000,000.00 54.41
2,000,000.00 108.81
5,000,000.00 272.03
10,000,000.00 544.07
20,000,000.00 1088.13
50,000,000.00 2720.34
100,000,000.00 5440.67
200,000,000.00 10,881.35
500,000,000.00 27,203.37
1,000,000,000.00 54,406.74
2,000,000,000.00 108,813.48
MXP tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ