Lira của Thổ Nhĩ Kỳ (TRL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Lira của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) trên 01 Tháng Một 2005.
Một TRY là tương đương với 1000000 TRL.

Euro (EUR) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Euro và Lia Thổ Nhĩ Kỳ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Euro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lia Thổ Nhĩ Kỳ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thổ Nhĩ Kỳ Lire hoặc Euro để chuyển đổi loại tiền tệ.

Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu). Lira của Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Ký hiệu EUR có thể được viết €. Euro được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira của Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRL có 5 chữ số có nghĩa.


EUR TRL
coinmill.com
0.50 11,615,000
1.00 23,230,000
2.00 46,460,000
5.00 116,155,000
10.00 232,305,000
20.00 464,610,000
50.00 1,161,530,000
100.00 2,323,055,000
200.00 4,646,115,000
500.00 11,615,285,000
1000.00 23,230,565,000
2000.00 46,461,135,000
5000.00 116,152,835,000
10,000.00 232,305,670,000
20,000.00 464,611,340,000
50,000.00 1,161,528,355,000
100,000.00 2,323,056,705,000
EUR tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
TRL EUR
coinmill.com
20,000,000 0.86
50,000,000 2.15
100,000,000 4.30
200,000,000 8.61
500,000,000 21.52
1,000,000,000 43.05
2,000,000,000 86.09
5,000,000,000 215.23
10,000,000,000 430.47
20,000,000,000 860.93
50,000,000,000 2152.34
100,000,000,000 4304.67
200,000,000,000 8609.35
500,000,000,000 21,523.37
1,000,000,000,000 43,046.73
2,000,000,000,000 86,093.46
5,000,000,000,000 215,233.66
TRL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ