Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Euro (EUR) và Việt Nam Đồng (VND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phần Lan Mark và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phần Lan Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Phần Lan Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


FIM VND
coinmill.com
5 21,200
10 42,600
20 85,200
50 212,800
100 425,800
200 851,600
500 2,128,800
1000 4,257,800
2000 8,515,400
5000 21,288,600
10,000 42,577,000
20,000 85,154,000
50,000 212,885,200
100,000 425,770,400
200,000 851,540,800
500,000 2,128,852,200
1,000,000 4,257,704,400
FIM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
VND FIM
coinmill.com
20,000 5
50,000 12
100,000 23
200,000 47
500,000 117
1,000,000 235
2,000,000 470
5,000,000 1174
10,000,000 2349
20,000,000 4697
50,000,000 11,743
100,000,000 23,487
200,000,000 46,974
500,000,000 117,434
1,000,000,000 234,868
2,000,000,000 469,737
5,000,000,000 1,174,342
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ