Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Tenge Kazakhstan (KZT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


FRF KZT
coinmill.com
5.00 369
10.00 738
20.00 1476
50.00 3690
100.00 7379
200.00 14,758
500.00 36,896
1000.00 73,791
2000.00 147,582
5000.00 368,955
10,000.00 737,911
20,000.00 1,475,821
50,000.00 3,689,554
100,000.00 7,379,107
200,000.00 14,758,214
500,000.00 36,895,536
1,000,000.00 73,791,071
FRF tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
KZT FRF
coinmill.com
500 6.78
1000 13.55
2000 27.10
5000 67.76
10,000 135.52
20,000 271.04
50,000 677.59
100,000 1355.18
200,000 2710.36
500,000 6775.89
1,000,000 13,551.78
2,000,000 27,103.55
5,000,000 67,758.88
10,000,000 135,517.75
20,000,000 271,035.50
50,000,000 677,588.75
100,000,000 1,355,177.50
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ