Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Lisk (LSK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Lisk được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lisk trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lisks hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Lisk là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa.


FRF LSK
coinmill.com
5.00 0.47476
10.00 0.94953
20.00 1.89905
50.00 4.74764
100.00 9.49527
200.00 18.99054
500.00 47.47635
1000.00 94.95270
2000.00 189.90541
5000.00 474.76352
10,000.00 949.52703
20,000.00 1899.05406
50,000.00 4747.63516
100,000.00 9495.27031
200,000.00 18,990.54063
500,000.00 47,476.35157
1,000,000.00 94,952.70315
FRF tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
LSK FRF
coinmill.com
0.50000 5.27
1.00000 10.53
2.00000 21.06
5.00000 52.66
10.00000 105.32
20.00000 210.63
50.00000 526.58
100.00000 1053.16
200.00000 2106.31
500.00000 5265.78
1000.00000 10,531.56
2000.00000 21,063.12
5000.00000 52,657.80
10,000.00000 105,315.59
20,000.00000 210,631.18
50,000.00000 526,577.95
100,000.00000 1,053,155.90
LSK tỷ lệ
27 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ