Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Mincoin (MNC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


FRF MNC
coinmill.com
5.00 71.860
10.00 143.720
20.00 287.439
50.00 718.598
100.00 1437.196
200.00 2874.393
500.00 7185.982
1000.00 14,371.964
2000.00 28,743.928
5000.00 71,859.821
10,000.00 143,719.641
20,000.00 287,439.283
50,000.00 718,598.207
100,000.00 1,437,196.414
200,000.00 2,874,392.828
500,000.00 7,185,982.070
1,000,000.00 14,371,964.139
FRF tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
MNC FRF
coinmill.com
50.000 3.48
100.000 6.96
200.000 13.92
500.000 34.79
1000.000 69.58
2000.000 139.16
5000.000 347.90
10,000.000 695.80
20,000.000 1391.60
50,000.000 3479.00
100,000.000 6957.99
200,000.000 13,915.98
500,000.000 34,789.96
1,000,000.000 69,579.91
2,000,000.000 139,159.82
5,000,000.000 347,899.56
10,000,000.000 695,799.12
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ