Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Nano (NANO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


FRF NANO
coinmill.com
5.00 0.17656
10.00 0.35313
20.00 0.70625
50.00 1.76563
100.00 3.53126
200.00 7.06252
500.00 17.65631
1000.00 35.31262
2000.00 70.62525
5000.00 176.56312
10,000.00 353.12624
20,000.00 706.25247
50,000.00 1765.63119
100,000.00 3531.26237
200,000.00 7062.52475
500,000.00 17,656.31187
1,000,000.00 35,312.62373
FRF tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
NANO FRF
coinmill.com
0.20000 5.66
0.50000 14.16
1.00000 28.32
2.00000 56.64
5.00000 141.59
10.00000 283.18
20.00000 566.37
50.00000 1415.92
100.00000 2831.85
200.00000 5663.70
500.00000 14,159.24
1000.00000 28,318.48
2000.00000 56,636.97
5000.00000 141,592.42
10,000.00000 283,184.85
20,000.00000 566,369.70
50,000.00000 1,415,924.24
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ