Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Nigeria naira (NGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


FRF NGN
coinmill.com
5.00 383
10.00 767
20.00 1533
50.00 3833
100.00 7667
200.00 15,333
500.00 38,333
1000.00 76,666
2000.00 153,332
5000.00 383,330
10,000.00 766,660
20,000.00 1,533,321
50,000.00 3,833,302
100,000.00 7,666,605
200,000.00 15,333,210
500,000.00 38,333,024
1,000,000.00 76,666,048
FRF tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
NGN FRF
coinmill.com
500 6.52
1000 13.04
2000 26.09
5000 65.22
10,000 130.44
20,000 260.87
50,000 652.18
100,000 1304.36
200,000 2608.72
500,000 6521.79
1,000,000 13,043.58
2,000,000 26,087.17
5,000,000 65,217.92
10,000,000 130,435.83
20,000,000 260,871.67
50,000,000 652,179.17
100,000,000 1,304,358.35
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ