Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Serbia Dinar (RSD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Serbia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Serbia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Serbia dinar hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RSD có 5 chữ số có nghĩa.


FRF RSD
coinmill.com
5.00 90.0
10.00 180.0
20.00 360.0
50.00 899.5
100.00 1799.5
200.00 3598.5
500.00 8996.5
1000.00 17,993.0
2000.00 35,985.5
5000.00 89,964.5
10,000.00 179,928.5
20,000.00 359,857.0
50,000.00 899,643.0
100,000.00 1,799,286.0
200,000.00 3,598,572.0
500,000.00 8,996,429.5
1,000,000.00 17,992,859.0
FRF tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
RSD FRF
coinmill.com
100.0 5.56
200.0 11.12
500.0 27.79
1000.0 55.58
2000.0 111.16
5000.0 277.89
10,000.0 555.78
20,000.0 1111.55
50,000.0 2778.88
100,000.0 5557.76
200,000.0 11,115.52
500,000.0 27,788.80
1,000,000.0 55,577.60
2,000,000.0 111,155.21
5,000,000.0 277,888.02
10,000,000.0 555,776.04
20,000,000.0 1,111,552.08
RSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ