Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


FRF SNT
coinmill.com
5.00 19.599
10.00 39.198
20.00 78.395
50.00 195.988
100.00 391.977
200.00 783.954
500.00 1959.884
1000.00 3919.768
2000.00 7839.536
5000.00 19,598.839
10,000.00 39,197.679
20,000.00 78,395.358
50,000.00 195,988.395
100,000.00 391,976.789
200,000.00 783,953.578
500,000.00 1,959,883.946
1,000,000.00 3,919,767.892
FRF tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
SNT FRF
coinmill.com
20.000 5.10
50.000 12.76
100.000 25.51
200.000 51.02
500.000 127.56
1000.000 255.12
2000.000 510.23
5000.000 1275.59
10,000.000 2551.17
20,000.000 5102.34
50,000.000 12,755.86
100,000.000 25,511.71
200,000.000 51,023.43
500,000.000 127,558.57
1,000,000.000 255,117.15
2,000,000.000 510,234.29
5,000,000.000 1,275,585.73
SNT tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ