Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và NEM (XEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


FRF XEM
coinmill.com
5.00 21.586
10.00 43.172
20.00 86.345
50.00 215.862
100.00 431.724
200.00 863.449
500.00 2158.621
1000.00 4317.243
2000.00 8634.486
5000.00 21,586.214
10,000.00 43,172.428
20,000.00 86,344.856
50,000.00 215,862.140
100,000.00 431,724.280
200,000.00 863,448.560
500,000.00 2,158,621.399
1,000,000.00 4,317,242.799
FRF tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
XEM FRF
coinmill.com
20.000 4.63
50.000 11.58
100.000 23.16
200.000 46.33
500.000 115.81
1000.000 231.63
2000.000 463.26
5000.000 1158.15
10,000.000 2316.29
20,000.000 4632.59
50,000.000 11,581.47
100,000.000 23,162.93
200,000.000 46,325.86
500,000.000 115,814.66
1,000,000.000 231,629.32
2,000,000.000 463,258.63
5,000,000.000 1,158,146.58
XEM tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ