Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pháp Franc và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pháp Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Pháp Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


FRF YER
coinmill.com
5.00 205.850
10.00 411.695
20.00 823.395
50.00 2058.485
100.00 4116.970
200.00 8233.940
500.00 20,584.845
1000.00 41,169.695
2000.00 82,339.385
5000.00 205,848.470
10,000.00 411,696.935
20,000.00 823,393.870
50,000.00 2,058,484.675
100,000.00 4,116,969.355
200,000.00 8,233,938.710
500,000.00 20,584,846.775
1,000,000.00 41,169,693.550
FRF tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
YER FRF
coinmill.com
200.000 4.86
500.000 12.14
1000.000 24.29
2000.000 48.58
5000.000 121.45
10,000.000 242.90
20,000.000 485.79
50,000.000 1214.49
100,000.000 2428.97
200,000.000 4857.94
500,000.000 12,144.86
1,000,000.000 24,289.71
2,000,000.000 48,579.42
5,000,000.000 121,448.56
10,000,000.000 242,897.12
20,000,000.000 485,794.24
50,000,000.000 1,214,485.60
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ