Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Ounce vàng (XAU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


GBX XAU
coinmill.com
50 0.000
100 0.001
200 0.001
500 0.003
1000 0.006
2000 0.013
5000 0.032
10,000 0.063
20,000 0.126
50,000 0.315
100,000 0.630
200,000 1.261
500,000 3.151
1,000,000 6.303
2,000,000 12.606
5,000,000 31.514
10,000,000 63.028
GBX tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
XAU GBX
coinmill.com
0.001 79
0.001 159
0.002 317
0.005 793
0.010 1587
0.020 3173
0.050 7933
0.100 15,866
0.200 31,732
0.500 79,330
1.000 158,660
2.000 317,320
5.000 793,300
10.000 1,586,600
20.000 3,173,199
50.000 7,932,998
100.000 15,865,997
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ