Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và NEM (XEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


GBX XEM
coinmill.com
50 16.901
100 33.803
200 67.605
500 169.013
1000 338.026
2000 676.051
5000 1690.128
10,000 3380.257
20,000 6760.514
50,000 16,901.284
100,000 33,802.568
200,000 67,605.135
500,000 169,012.839
1,000,000 338,025.677
2,000,000 676,051.354
5,000,000 1,690,128.386
10,000,000 3,380,256.772
GBX tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
XEM GBX
coinmill.com
20.000 59
50.000 148
100.000 296
200.000 592
500.000 1479
1000.000 2958
2000.000 5917
5000.000 14,792
10,000.000 29,584
20,000.000 59,167
50,000.000 147,918
100,000.000 295,836
200,000.000 591,671
500,000.000 1,479,178
1,000,000.000 2,958,355
2,000,000.000 5,916,710
5,000,000.000 14,791,776
XEM tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ