Sudan Dinar (SDD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với đồng Bảng Anh Sudan (SDG) vào ngày 01 tháng 7 năm 2007.
Một SDG tương đương 100 SDD.

Phôrin Hungari (HUF) và Sudan Pound (SDG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Sudan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan dinar hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Dinar Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDD có 5 chữ số có nghĩa.


HUF SDD
coinmill.com
200 34,771.39
500 86,928.47
1000 173,856.94
2000 347,713.88
5000 869,284.69
10,000 1,738,569.38
20,000 3,477,138.76
50,000 8,692,846.90
100,000 17,385,693.80
200,000 34,771,387.61
500,000 86,928,469.01
1,000,000 173,856,938.03
2,000,000 347,713,876.06
5,000,000 869,284,690.14
10,000,000 1,738,569,380.28
20,000,000 3,477,138,760.55
50,000,000 8,692,846,901.39
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SDD HUF
coinmill.com
50,000.00 288
100,000.00 575
200,000.00 1150
500,000.00 2876
1,000,000.00 5752
2,000,000.00 11,504
5,000,000.00 28,759
10,000,000.00 57,519
20,000,000.00 115,037
50,000,000.00 287,593
100,000,000.00 575,186
200,000,000.00 1,150,371
500,000,000.00 2,875,928
1,000,000,000.00 5,751,856
2,000,000,000.00 11,503,711
5,000,000,000.00 28,759,278
10,000,000,000.00 57,518,556
SDD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ