Lira của Thổ Nhĩ Kỳ (TRL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Lira của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) trên 01 Tháng Một 2005.
Một TRY là tương đương với 1000000 TRL.

Rupi Ấn Độ (INR) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Lia Thổ Nhĩ Kỳ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lia Thổ Nhĩ Kỳ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thổ Nhĩ Kỳ Lire hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Lira của Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira của Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRL có 5 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR TRL
coinmill.com
50.0 13,010,000
100.0 26,015,000
200.0 52,035,000
500.0 130,085,000
1000.0 260,170,000
2000.0 520,340,000
5000.0 1,300,850,000
10,000.0 2,601,700,000
20,000.0 5,203,400,000
50,000.0 13,008,500,000
100,000.0 26,017,000,000
200,000.0 52,033,995,000
500,000.0 130,084,990,000
1,000,000.0 260,169,975,000
2,000,000.0 520,339,950,000
5,000,000.0 1,300,849,880,000
10,000,000.0 2,601,699,755,000
INR tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
TRL INR
coinmill.com
20,000,000 76.9
50,000,000 192.2
100,000,000 384.4
200,000,000 768.7
500,000,000 1921.8
1,000,000,000 3843.6
2,000,000,000 7687.3
5,000,000,000 19,218.2
10,000,000,000 38,436.4
20,000,000,000 76,872.8
50,000,000,000 192,182.1
100,000,000,000 384,364.1
200,000,000,000 768,728.2
500,000,000,000 1,921,820.5
1,000,000,000,000 3,843,641.1
2,000,000,000,000 7,687,282.1
5,000,000,000,000 19,218,205.3
TRL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ