Sudan Dinar (SDD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với đồng Bảng Anh Sudan (SDG) vào ngày 01 tháng 7 năm 2007.
Một SDG tương đương 100 SDD.

Iraq Dinar (IQD) và Sudan Pound (SDG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Sudan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan dinar hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Dinar Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDD có 5 chữ số có nghĩa.


IQD SDD
coinmill.com
1000 45,818.07
2000 91,636.13
5000 229,090.33
10,000 458,180.66
20,000 916,361.32
50,000 2,290,903.30
100,000 4,581,806.60
200,000 9,163,613.19
500,000 22,909,032.98
1,000,000 45,818,065.96
2,000,000 91,636,131.91
5,000,000 229,090,329.78
10,000,000 458,180,659.55
20,000,000 916,361,319.10
50,000,000 2,290,903,297.75
100,000,000 4,581,806,595.51
200,000,000 9,163,613,191.01
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SDD IQD
coinmill.com
50,000.00 1000
100,000.00 2000
200,000.00 4500
500,000.00 11,000
1,000,000.00 22,000
2,000,000.00 43,500
5,000,000.00 109,000
10,000,000.00 218,500
20,000,000.00 436,500
50,000,000.00 1,091,500
100,000,000.00 2,182,500
200,000,000.00 4,365,000
500,000,000.00 10,912,500
1,000,000,000.00 21,825,500
2,000,000,000.00 43,651,000
5,000,000,000.00 109,127,500
10,000,000,000.00 218,254,500
SDD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ