Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

Yên Nhật (JPY) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Malagasy Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Francs hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa.


JPY MGF
coinmill.com
100 14,300
200 28,600
500 71,500
1000 143,050
2000 286,050
5000 715,150
10,000 1,430,350
20,000 2,860,650
50,000 7,151,700
100,000 14,303,350
200,000 28,606,700
500,000 71,516,750
1,000,000 143,033,550
2,000,000 286,067,050
5,000,000 715,167,650
10,000,000 1,430,335,300
20,000,000 2,860,670,600
JPY tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
MGF JPY
coinmill.com
20,000 140
50,000 350
100,000 699
200,000 1398
500,000 3496
1,000,000 6991
2,000,000 13,983
5,000,000 34,957
10,000,000 69,914
20,000,000 139,827
50,000,000 349,568
100,000,000 699,137
200,000,000 1,398,274
500,000,000 3,495,684
1,000,000,000 6,991,368
2,000,000,000 13,982,735
5,000,000,000 34,956,839
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ