Sudan Dinar (SDD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với đồng Bảng Anh Sudan (SDG) vào ngày 01 tháng 7 năm 2007.
Một SDG tương đương 100 SDD.

Yên Nhật (JPY) và Sudan Pound (SDG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Sudan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan dinar hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Dinar Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDD có 5 chữ số có nghĩa.


JPY SDD
coinmill.com
100 38,737.77
200 77,475.55
500 193,688.86
1000 387,377.73
2000 774,755.46
5000 1,936,888.64
10,000 3,873,777.28
20,000 7,747,554.56
50,000 19,368,886.41
100,000 38,737,772.82
200,000 77,475,545.64
500,000 193,688,864.11
1,000,000 387,377,728.21
2,000,000 774,755,456.43
5,000,000 1,936,888,641.07
10,000,000 3,873,777,282.14
20,000,000 7,747,554,564.28
JPY tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
SDD JPY
coinmill.com
50,000.00 129
100,000.00 258
200,000.00 516
500,000.00 1291
1,000,000.00 2581
2,000,000.00 5163
5,000,000.00 12,907
10,000,000.00 25,815
20,000,000.00 51,629
50,000,000.00 129,073
100,000,000.00 258,146
200,000,000.00 516,292
500,000,000.00 1,290,730
1,000,000,000.00 2,581,460
2,000,000,000.00 5,162,919
5,000,000,000.00 12,907,299
10,000,000,000.00 25,814,597
SDD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ