Sudan Dinar (SDD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với đồng Bảng Anh Sudan (SDG) vào ngày 01 tháng 7 năm 2007.
Một SDG tương đương 100 SDD.

Som Kyrgyzstan (KGS) và Sudan Pound (SDG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Sudan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan dinar hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Dinar Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Dinar Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDD có 5 chữ số có nghĩa.


KGS SDD
coinmill.com
50 33,745.82
100 67,491.64
200 134,983.27
500 337,458.18
1000 674,916.36
2000 1,349,832.72
5000 3,374,581.81
10,000 6,749,163.61
20,000 13,498,327.23
50,000 33,745,818.07
100,000 67,491,636.13
200,000 134,983,272.26
500,000 337,458,180.66
1,000,000 674,916,361.32
2,000,000 1,349,832,722.64
5,000,000 3,374,581,806.60
10,000,000 6,749,163,613.19
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
SDD KGS
coinmill.com
50,000.00 74
100,000.00 148
200,000.00 296
500,000.00 741
1,000,000.00 1482
2,000,000.00 2963
5,000,000.00 7408
10,000,000.00 14,817
20,000,000.00 29,633
50,000,000.00 74,083
100,000,000.00 148,167
200,000,000.00 296,333
500,000,000.00 740,833
1,000,000,000.00 1,481,665
2,000,000,000.00 2,963,330
5,000,000,000.00 7,408,325
10,000,000,000.00 14,816,651
SDD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ