Zimbabwe Dollar (ZWN) Thứ hai là lỗi thời. Trong tháng 7 năm 2008 đã được thay thế bằng đồng đô la Zimbabwe thứ ba (ZWR) với tốc độ của 10000000000 1. Một đồng đô la thứ tư sau đó giới thiệu và sau đó đồng tiền này đã bị bỏ. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và Zimbabwe đô la của tất cả các loại là vô giá trị.

Riel Campuchia (KHR) và Thứ ba Zimbabwe Dollar (ZWR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Thứ hai Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ hai Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ hai Zimbabwe đô la hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Thứ hai Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu ZWN có thể được viết Z$. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thứ hai Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWN có 6 chữ số có nghĩa.


KHR ZWN
coinmill.com
5000 46,116,860,184,273,880,000
10,000 46,116,860,184,273,880,000
20,000 46,116,860,184,273,880,000
50,000 46,116,860,184,273,880,000
100,000 46,116,860,184,273,880,000
200,000 46,116,860,184,273,880,000
500,000 46,116,860,184,273,880,000
1,000,000 46,116,860,184,273,880,000
2,000,000 46,116,860,184,273,880,000
5,000,000 46,116,860,184,273,880,000
10,000,000 46,116,860,184,273,880,000
20,000,000 46,116,860,184,273,880,000
50,000,000 46,116,860,184,273,880,000
100,000,000 46,116,860,184,273,880,000
200,000,000 46,116,860,184,273,880,000
500,000,000 46,116,860,184,273,880,000
1,000,000,000 46,116,860,184,273,880,000
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZWN KHR
coinmill.com
46,116,860,184,273,880,000 2100
46,116,860,184,273,880,000 4200
46,116,860,184,273,880,000 8300
46,116,860,184,273,880,000 20,800
ZWN tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ