Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Bảng Lebanon (LBP) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


LBP VEB
coinmill.com
10,000 173,611,111
20,000 347,222,222
50,000 868,055,556
100,000 1,736,111,111
200,000 3,472,222,222
500,000 8,680,555,556
1,000,000 17,361,111,111
2,000,000 34,722,222,222
5,000,000 86,805,555,556
10,000,000 173,611,111,111
20,000,000 347,222,222,222
50,000,000 868,055,555,556
100,000,000 1,736,111,111,111
200,000,000 3,472,222,222,222
500,000,000 8,680,555,555,556
1,000,000,000 17,361,111,111,111
2,000,000,000 34,722,222,222,222
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEB LBP
coinmill.com
200,000,000 11,500
500,000,000 28,800
1,000,000,000 57,600
2,000,000,000 115,200
5,000,000,000 288,000
10,000,000,000 576,000
20,000,000,000 1,152,000
50,000,000,000 2,880,000
100,000,000,000 5,760,000
200,000,000,000 11,520,000
500,000,000,000 28,800,000
1,000,000,000,000 57,600,000
2,000,000,000,000 115,200,000
5,000,000,000,000 288,000,000
10,000,000,000,000 576,000,000
20,000,000,000,000 1,152,000,000
50,000,000,000,000 2,880,000,000
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ