Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

Malagasy Ariary (MGA) và Nxt (NXT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Franc và Nxt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nxt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nxts hoặc Malagasy Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). The Nxt là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa.


MGF NXT
coinmill.com
20,000 60.7
50,000 151.8
100,000 303.7
200,000 607.3
500,000 1518.3
1,000,000 3036.5
2,000,000 6073.0
5,000,000 15,182.6
10,000,000 30,365.2
20,000,000 60,730.4
50,000,000 151,826.0
100,000,000 303,652.0
200,000,000 607,304.0
500,000,000 1,518,260.0
1,000,000,000 3,036,520.0
2,000,000,000 6,073,040.0
5,000,000,000 15,182,600.1
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NXT MGF
coinmill.com
50.0 16,450
100.0 32,950
200.0 65,850
500.0 164,650
1000.0 329,300
2000.0 658,650
5000.0 1,646,600
10,000.0 3,293,250
20,000.0 6,586,500
50,000.0 16,466,200
100,000.0 32,932,450
200,000.0 65,864,850
500,000.0 164,662,200
1,000,000.0 329,324,350
2,000,000.0 658,648,700
5,000,000.0 1,646,621,800
10,000,000.0 3,293,243,550
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ