Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

IOTA (MIOTA) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi IOTA và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của IOTA. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc IOTAs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The IOTA là tiền tệ không có nước. Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu MIOTA có thể được viết MIOTA. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái the IOTA cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi MIOTA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


MIOTA VEB
coinmill.com
5.0000 201,429,033
10.0000 402,858,066
20.0000 805,716,133
50.0000 2,014,290,332
100.0000 4,028,580,664
200.0000 8,057,161,329
500.0000 20,142,903,322
1000.0000 40,285,806,643
2000.0000 80,571,613,286
5000.0000 201,429,033,215
10,000.0000 402,858,066,430
20,000.0000 805,716,132,861
50,000.0000 2,014,290,332,152
100,000.0000 4,028,580,664,304
200,000.0000 8,057,161,328,608
500,000.0000 20,142,903,321,521
1,000,000.0000 40,285,806,643,042
MIOTA tỷ lệ
4 tháng Mười 2023
VEB MIOTA
coinmill.com
200,000,000 4.9645
500,000,000 12.4113
1,000,000,000 24.8226
2,000,000,000 49.6453
5,000,000,000 124.1132
10,000,000,000 248.2264
20,000,000,000 496.4528
50,000,000,000 1241.1319
100,000,000,000 2482.2638
200,000,000,000 4964.5276
500,000,000,000 12,411.3191
1,000,000,000,000 24,822.6381
2,000,000,000,000 49,645.2763
5,000,000,000,000 124,113.1906
10,000,000,000,000 248,226.3813
20,000,000,000,000 496,452.7626
50,000,000,000,000 1,241,131.9064
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ