Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Macedonia Denar (MKD) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Macedonia Denar và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Macedonia Denar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Macedonia Denars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


MKD VEB
coinmill.com
50.0 227,430,556
100.0 454,861,111
200.0 909,722,222
500.0 2,274,305,556
1000.0 4,548,611,111
2000.0 9,097,222,222
5000.0 22,743,055,556
10,000.0 45,486,111,111
20,000.0 90,972,222,222
50,000.0 227,430,555,556
100,000.0 454,861,111,111
200,000.0 909,722,222,222
500,000.0 2,274,305,555,556
1,000,000.0 4,548,611,111,111
2,000,000.0 9,097,222,222,222
5,000,000.0 22,743,055,555,556
10,000,000.0 45,486,111,111,111
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEB MKD
coinmill.com
200,000,000 44.0
500,000,000 110.0
1,000,000,000 220.0
2,000,000,000 439.5
5,000,000,000 1099.0
10,000,000,000 2198.5
20,000,000,000 4397.0
50,000,000,000 10,992.5
100,000,000,000 21,984.5
200,000,000,000 43,969.5
500,000,000,000 109,923.5
1,000,000,000,000 219,847.5
2,000,000,000,000 439,694.5
5,000,000,000,000 1,099,236.5
10,000,000,000,000 2,198,473.5
20,000,000,000,000 4,396,946.5
50,000,000,000,000 10,992,366.5
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ