El Salvidor Colon (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) trên 01 Tháng Một 2001.
Một USD tương đương lên 8,75 SVC.

Mexico Peso (MXN) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Old Mexico Peso (MXP) và El Salvador Colon (SVC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Mexico Peso (MXN) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và El Salvador Colon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho El Salvador Colon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào El Salvador Colones hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). El Salvador Colon là tiền tệ El Salvador (SV, SLV). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. El Salvador Colon được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái El Salvador Colon cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SVC có 6 chữ số có nghĩa.


MXN SVC
coinmill.com
10.00 5.10
20.00 10.20
50.00 25.55
100.00 51.05
200.00 102.10
500.00 255.30
1000.00 510.60
2000.00 1021.15
5000.00 2552.95
10,000.00 5105.85
20,000.00 10,211.75
50,000.00 25,529.35
100,000.00 51,058.70
200,000.00 102,117.45
500,000.00 255,293.60
1,000,000.00 510,587.20
2,000,000.00 1,021,174.40
MXN tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
SVC MXN
coinmill.com
5.00 9.80
10.00 19.60
20.00 39.15
50.00 97.95
100.00 195.85
200.00 391.70
500.00 979.25
1000.00 1958.55
2000.00 3917.05
5000.00 9792.65
10,000.00 19,585.30
20,000.00 39,170.60
50,000.00 97,926.45
100,000.00 195,852.95
200,000.00 391,705.85
500,000.00 979,264.70
1,000,000.00 1,958,529.35
SVC tỷ lệ
30 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ