Peso Mexico Old (MXP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Peso Mexico (MXN) vào ngày 01 tháng 1 năm 1993.
Một MXN tương đương đến 1000 MXP.

El Salvidor Colon (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) trên 01 Tháng Một 2001.
Một USD tương đương lên 8,75 SVC.

Mexico Peso (MXN) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Mexico Peso (MXN) và El Salvador Colon (SVC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Old Mexico Peso (MXP) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Mexico Peso và El Salvador Colon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho El Salvador Colon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào El Salvador Colones hoặc Old Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). El Salvador Colon là tiền tệ El Salvador (SV, SLV). El Salvador Colon được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Old Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái El Salvador Colon cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MXP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SVC có 6 chữ số có nghĩa.


MXP SVC
coinmill.com
10,000.00 5.25
20,000.00 10.50
50,000.00 26.30
100,000.00 52.60
200,000.00 105.15
500,000.00 262.90
1,000,000.00 525.80
2,000,000.00 1051.60
5,000,000.00 2629.00
10,000,000.00 5258.00
20,000,000.00 10,516.05
50,000,000.00 26,290.10
100,000,000.00 52,580.20
200,000,000.00 105,160.40
500,000,000.00 262,901.05
1,000,000,000.00 525,802.05
2,000,000,000.00 1,051,604.15
MXP tỷ lệ
14 tháng Năm 2024
SVC MXP
coinmill.com
5.00 9509.28
10.00 19,018.56
20.00 38,037.13
50.00 95,092.82
100.00 190,185.64
200.00 380,371.27
500.00 950,928.18
1000.00 1,901,856.36
2000.00 3,803,712.72
5000.00 9,509,281.80
10,000.00 19,018,563.60
20,000.00 38,037,127.20
50,000.00 95,092,818.00
100,000.00 190,185,636.00
200,000.00 380,371,272.00
500,000.00 950,928,179.99
1,000,000.00 1,901,856,359.98
SVC tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ