Lira của Thổ Nhĩ Kỳ (TRL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Lira của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) trên 01 Tháng Một 2005.
Một TRY là tương đương với 1000000 TRL.

Mexico Peso (MXN) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Old Mexico Peso (MXP) và Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Mexico Peso (MXN) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Lia Thổ Nhĩ Kỳ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lia Thổ Nhĩ Kỳ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thổ Nhĩ Kỳ Lire hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Lira của Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira của Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRL có 5 chữ số có nghĩa.


MXN TRL
coinmill.com
10.00 12,640,000
20.00 25,280,000
50.00 63,195,000
100.00 126,390,000
200.00 252,780,000
500.00 631,950,000
1000.00 1,263,900,000
2000.00 2,527,800,000
5000.00 6,319,495,000
10,000.00 12,638,995,000
20,000.00 25,277,990,000
50,000.00 63,194,970,000
100,000.00 126,389,945,000
200,000.00 252,779,890,000
500,000.00 631,949,720,000
1,000,000.00 1,263,899,445,000
2,000,000.00 2,527,798,885,000
MXN tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
TRL MXN
coinmill.com
20,000,000 15.80
50,000,000 39.55
100,000,000 79.10
200,000,000 158.25
500,000,000 395.60
1,000,000,000 791.20
2,000,000,000 1582.40
5,000,000,000 3956.00
10,000,000,000 7912.00
20,000,000,000 15,824.05
50,000,000,000 39,560.10
100,000,000,000 79,120.20
200,000,000,000 158,240.45
500,000,000,000 395,601.10
1,000,000,000,000 791,202.20
2,000,000,000,000 1,582,404.35
5,000,000,000,000 3,956,010.90
TRL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ