Peso Mexico Old (MXP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Peso Mexico (MXN) vào ngày 01 tháng 1 năm 1993.
Một MXN tương đương đến 1000 MXP.

Lira của Thổ Nhĩ Kỳ (TRL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Lira của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) trên 01 Tháng Một 2005.
Một TRY là tương đương với 1000000 TRL.

Mexico Peso (MXN) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Mexico Peso (MXN) và Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Old Mexico Peso (MXP) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Mexico Peso và Lia Thổ Nhĩ Kỳ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lia Thổ Nhĩ Kỳ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thổ Nhĩ Kỳ Lire hoặc Old Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Lira của Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Tỷ giá hối đoái Old Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira của Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRL có 5 chữ số có nghĩa.


MXP TRL
coinmill.com
10,000.00 12,870,000
20,000.00 25,740,000
50,000.00 64,355,000
100,000.00 128,705,000
200,000.00 257,410,000
500,000.00 643,530,000
1,000,000.00 1,287,060,000
2,000,000.00 2,574,120,000
5,000,000.00 6,435,295,000
10,000,000.00 12,870,590,000
20,000,000.00 25,741,180,000
50,000,000.00 64,352,950,000
100,000,000.00 128,705,900,000
200,000,000.00 257,411,800,000
500,000,000.00 643,529,495,000
1,000,000,000.00 1,287,058,990,000
2,000,000,000.00 2,574,117,985,000
MXP tỷ lệ
12 tháng Năm 2024
TRL MXP
coinmill.com
20,000,000 15,539.30
50,000,000 38,848.26
100,000,000 77,696.52
200,000,000 155,393.03
500,000,000 388,482.58
1,000,000,000 776,965.16
2,000,000,000 1,553,930.33
5,000,000,000 3,884,825.82
10,000,000,000 7,769,651.64
20,000,000,000 15,539,303.27
50,000,000,000 38,848,258.18
100,000,000,000 77,696,516.36
200,000,000,000 155,393,032.73
500,000,000,000 388,482,581.82
1,000,000,000,000 776,965,163.64
2,000,000,000,000 1,553,930,327.28
5,000,000,000,000 3,884,825,818.19
TRL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ