Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Mexico Peso (MXN) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Old Mexico Peso (MXP) và Venezuela Bolivar (VEB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Mexico Peso (MXN) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


MXN VEB
coinmill.com
10.00 155,403,819
20.00 310,807,639
50.00 777,019,097
100.00 1,554,038,194
200.00 3,108,076,389
500.00 7,770,190,972
1000.00 15,540,381,944
2000.00 31,080,763,889
5000.00 77,701,909,722
10,000.00 155,403,819,444
20,000.00 310,807,638,889
50,000.00 777,019,097,222
100,000.00 1,554,038,194,444
200,000.00 3,108,076,388,889
500,000.00 7,770,190,972,222
1,000,000.00 15,540,381,944,444
2,000,000.00 31,080,763,888,889
MXN tỷ lệ
5 tháng Năm 2024
VEB MXN
coinmill.com
200,000,000 12.85
500,000,000 32.15
1,000,000,000 64.35
2,000,000,000 128.70
5,000,000,000 321.75
10,000,000,000 643.50
20,000,000,000 1286.95
50,000,000,000 3217.40
100,000,000,000 6434.85
200,000,000,000 12,869.70
500,000,000,000 32,174.25
1,000,000,000,000 64,348.50
2,000,000,000,000 128,696.95
5,000,000,000,000 321,742.40
10,000,000,000,000 643,484.85
20,000,000,000,000 1,286,969.65
50,000,000,000,000 3,217,424.15
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ