Peso Mexico Old (MXP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Peso Mexico (MXN) vào ngày 01 tháng 1 năm 1993.
Một MXN tương đương đến 1000 MXP.

Mexico Peso (MXN) và Nxt (NXT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Mexico Peso và Nxt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nxt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nxts hoặc Old Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The Nxt là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Tỷ giá hối đoái Old Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa.


MXP NXT
coinmill.com
10,000.00 39.5
20,000.00 79.0
50,000.00 197.6
100,000.00 395.1
200,000.00 790.3
500,000.00 1975.6
1,000,000.00 3951.3
2,000,000.00 7902.6
5,000,000.00 19,756.5
10,000,000.00 39,513.0
20,000,000.00 79,026.0
50,000,000.00 197,564.9
100,000,000.00 395,129.8
200,000,000.00 790,259.7
500,000,000.00 1,975,649.2
1,000,000,000.00 3,951,298.5
2,000,000,000.00 7,902,596.9
MXP tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
NXT MXP
coinmill.com
50.0 12,654.07
100.0 25,308.14
200.0 50,616.27
500.0 126,540.68
1000.0 253,081.36
2000.0 506,162.73
5000.0 1,265,406.81
10,000.0 2,530,813.63
20,000.0 5,061,627.25
50,000.0 12,654,068.14
100,000.0 25,308,136.27
200,000.0 50,616,272.55
500,000.0 126,540,681.37
1,000,000.0 253,081,362.73
2,000,000.0 506,162,725.46
5,000,000.0 1,265,406,813.65
10,000,000.0 2,530,813,627.30
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ