Sudan Dinar (SDD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với đồng Bảng Anh Sudan (SDG) vào ngày 01 tháng 7 năm 2007.
Một SDG tương đương 100 SDD.

Leu Rumani (RON) và Sudan Pound (SDG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Leu Rumani và Sudan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Leu Rumani. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan dinar hoặc Rumani Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Dinar Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu RON có thể được viết L. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDD có 5 chữ số có nghĩa.


RON SDD
coinmill.com
5.00 64,664.65
10.00 129,329.30
20.00 258,658.59
50.00 646,646.49
100.00 1,293,292.97
200.00 2,586,585.95
500.00 6,466,464.87
1000.00 12,932,929.74
2000.00 25,865,859.49
5000.00 64,664,648.72
10,000.00 129,329,297.44
20,000.00 258,658,594.87
50,000.00 646,646,487.18
100,000.00 1,293,292,974.35
200,000.00 2,586,585,948.70
500,000.00 6,466,464,871.75
1,000,000.00 12,932,929,743.51
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SDD RON
coinmill.com
50,000.00 3.87
100,000.00 7.73
200,000.00 15.46
500,000.00 38.66
1,000,000.00 77.32
2,000,000.00 154.64
5,000,000.00 386.61
10,000,000.00 773.22
20,000,000.00 1546.44
50,000,000.00 3866.10
100,000,000.00 7732.20
200,000,000.00 15,464.40
500,000,000.00 38,661.00
1,000,000,000.00 77,322.00
2,000,000,000.00 154,644.00
5,000,000,000.00 386,610.00
10,000,000,000.00 773,220.00
SDD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ