Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và Quyền rút đặc biệt (SDR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và Quyền rút đặc biệt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Quyền rút đặc biệt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút tiền đặc biệt hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDR có 6 chữ số có nghĩa.


RUR SDR
coinmill.com
50,000 0.41
100,000 0.83
200,000 1.65
500,000 4.13
1,000,000 8.25
2,000,000 16.50
5,000,000 41.25
10,000,000 82.51
20,000,000 165.01
50,000,000 412.53
100,000,000 825.07
200,000,000 1650.13
500,000,000 4125.33
1,000,000,000 8250.66
2,000,000,000 16,501.32
5,000,000,000 41,253.30
10,000,000,000 82,506.60
RUR tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
SDR RUR
coinmill.com
0.50 60,600
1.00 121,200
2.00 242,400
5.00 606,010
10.00 1,212,020
20.00 2,424,050
50.00 6,060,120
100.00 12,120,240
200.00 24,240,490
500.00 60,601,210
1000.00 121,202,430
2000.00 242,404,850
5000.00 606,012,130
10,000.00 1,212,024,250
20,000.00 2,424,048,500
50,000.00 6,060,121,250
100,000.00 12,120,242,500
SDR tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ