Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Rian Ả-Rập-Xê-Út (SAR) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


SAR VEB
coinmill.com
2 140,490,972
5 351,227,431
10 702,454,861
20 1,404,909,722
50 3,512,274,306
100 7,024,548,611
200 14,049,097,222
500 35,122,743,056
1000 70,245,486,111
2000 140,490,972,222
5000 351,227,430,556
10,000 702,454,861,111
20,000 1,404,909,722,222
50,000 3,512,274,305,556
100,000 7,024,548,611,111
200,000 14,049,097,222,222
500,000 35,122,743,055,556
SAR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
VEB SAR
coinmill.com
200,000,000 3
500,000,000 7
1,000,000,000 14
2,000,000,000 28
5,000,000,000 71
10,000,000,000 142
20,000,000,000 285
50,000,000,000 712
100,000,000,000 1424
200,000,000,000 2847
500,000,000,000 7118
1,000,000,000,000 14,236
2,000,000,000,000 28,472
5,000,000,000,000 71,179
10,000,000,000,000 142,358
20,000,000,000,000 284,716
50,000,000,000,000 711,790
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ