Sudan Dinar (SDD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với đồng Bảng Anh Sudan (SDG) vào ngày 01 tháng 7 năm 2007.
Một SDG tương đương 100 SDD.

Sudan Pound (SDG) và Tân Đài Tệ (TWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sudan Dinar và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sudan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Sudan dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dinar Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SDD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


SDD TWD
coinmill.com
50,000.00 26
100,000.00 51
200,000.00 102
500,000.00 256
1,000,000.00 512
2,000,000.00 1024
5,000,000.00 2560
10,000,000.00 5121
20,000,000.00 10,241
50,000,000.00 25,603
100,000,000.00 51,205
200,000,000.00 102,411
500,000,000.00 256,026
1,000,000,000.00 512,053
2,000,000,000.00 1,024,106
5,000,000,000.00 2,560,264
10,000,000,000.00 5,120,529
SDD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TWD SDD
coinmill.com
20 39,058.47
50 97,646.17
100 195,292.34
200 390,584.67
500 976,461.69
1000 1,952,923.37
2000 3,905,846.74
5000 9,764,616.86
10,000 19,529,233.71
20,000 39,058,467.42
50,000 97,646,168.55
100,000 195,292,337.10
200,000 390,584,674.21
500,000 976,461,685.52
1,000,000 1,952,923,371.04
2,000,000 3,905,846,742.07
5,000,000 9,764,616,855.19
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ